Có 2 kết quả:

搜集 sōu jí ㄙㄡ ㄐㄧˊ蒐集 sōu jí ㄙㄡ ㄐㄧˊ

1/2

sōu jí ㄙㄡ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to collect

sōu jí ㄙㄡ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to collect